VÉ TÀU NHẬT BẢN |
JR là tên viết tắt của Japan Railway Group – Tập đoàn Đường sắt Nhật Bản. Hiện tại, JR đang sở hữu một hệ thống đường tàu điện với tổng chiều dài khoảng 20,000km trải dài trên toàn bộ lãnh thổ Nhật Bản. Ở Nhật, tàu điện là một phương tiện giao thông thuận tiện và kinh tế đồng thời tiết kiệm nhiều thời gian, được người dân và du khách đánh giá cao.
Japan Rail Pass (JR Pass) – là một loại vé tàu của JR nhằm giúp cho du khách nước ngoài dễ dàng đi lại khi đến thăm đất nước Mặt trời mọc. Sử dụng JR Pass, bạn có thể đi rất nhiều nơi trên đất nước Nhật Bản như: Hokkaido, Tokyo, Kyoto, Osaka, Hiroshima v.v… và có thể nói rằng đó là cách đi lại kinh tế nhất.
Thử làm một phép tính đơn giản về chi phí cho một chiều khi bạn mua vé cho từng hành trình của mình:
- Từ sân bay Narita – Tokyo bằng Limousine Bus: khoảng 3.000 Yên (US$36)
- Đi một vòng Tokyo bằng tàu điện: khoảng 3.000 – 5.000 Yên (US$36 ~US$60)
- Đi từ Tokyo – Nagoya bằng Shinkansen: khoảng 14.760 Yên (US$176)
- Đi từ Nagoya – Kyoto bằng Shinkansen: khoảng 8.050 Yên (US$96)
- Đi từ Kyoto – Hiroshima bằng Shinkansen: khoảng 15070 Yên (US$180)
Tổng cộng là 45.880 Yên (tương đương US$ 545). Nhưng chỉ với 29.110 JPY (tương đương US$ 243) bạn có thể sử dụng trong vòng 07 ngày để đi hầu hết các thành phố lớn ở Nhật Bản bằng xe bus, tàu điện, tàu cao tốc Shinkansen.
Nếu bạn đã từng nghe đến việc đi tàu cao tốc Shinkansen nhanh chóng và thoải mái như thế nào thì chắc chắn JR Pass sẽ là một giải pháp tối ưu nhất về kinh tế cho chuyến đi của bạn.
1) Các loại Japan Rail Pass (có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết trên trang web chính thức của JR Pass)
- Japan Rail Pass: Sử dụng để đi được hầu hết các nơi trên lãnh thổ Nhật Bản trên hệ thống tàu điện của JR.
- JR Hokkaido Pass: Do JR vùng Hokkaido phát hành, chỉ sử dụng cho hệ thống tàu điện của JR vùng Hokkaido (phía bắc Nhật bản).
- JR West Pass: Do JR vùng phía Tây Nhật Bản phát hành, chỉ sử dụng được khi bạn di chuyển ở vùng phía Tây nước Nhật (Osaka, Hiroshima...).
- JR Kyushyu: Do JR Kyushyu phát hành. Do vậy, nếu chuyến đi của bạn chỉ giới hạn ở vùng đảo Kyushyu (phía nam Nhật Bản) thì vé này sẽ đem lại nhiều lợi ích hơn.
- JR East Pass: Không bán.
2) Đối tượng khách hàng.
Japan Rail Pass chủ yếu dành cho khách nước ngoài đi du lịch Nhật Bản. Vé này chỉ bán ở nước ngoài thông qua các đại lý chính thức của JR (JTB-TNT). Khách du lịch nước ngoài phải có visa du lịch Nhật Bản với thời hạn lưu trú từ 15 đến 90 ngày (hộ chiếu của khách sẽ được đóng dấu “Temporary Visitor” khi nhập cảnh).
(Mẫu con dấu và tem dán dành cho khách du lịch khi nhập cảnh)
Lưu ý: Đối với các trường hợp có visa: Thực tập sinh (trainee), Tái nhập cảnh (re-entry permit), làm các công việc biểu diễn nghệ thuật (entertainer) sẽ không đổi được vé của JR (vì khi đổi vé phải xuất trình hộ chiếu).
Đối với người Nhật sống và làm việc ở nước ngoài: Cần có giấy phép định cư dài hạn, do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh của nước sở tại cấp hoặc giấy kết hôn với người nước ngoài khi mua vé.
3) Các loại vé và giá vé ( tính theo giá tiền Yên, tiền VND và USD sẽ được cập nhật dựa theo ngày bán)
a) Japan Rail Pass.
Loại vé | Green | Ordinary | ||
Thời hạn | Người lớn | Trẻ em | Người lớn | Trẻ em |
7 ngày | ≈ 38,880 Yen | ≈ 19,440 Yen | ≈ 29,110 Yen | ≈ 14,550 Yen |
14 ngày | ≈ 62,950 Yen | ≈31,470 Yen | ≈ 46,390 Yen | ≈ 23,190 Yen |
21 ngày | ≈ 81,870 Yen | ≈ 40,930 Yen | ≈ 59,350 Yen | ≈ 29,670 Yen |
b) JR Hokkaido Pass.
Loại vé | Green | Ordinary | ||
Thời hạn | Người lớn | Trẻ em | Người lớn | Trẻ em |
3 ngày | - | - | ≈ 16,500 Yen | ≈ 8,250 Yen |
5 ngày | - | - | ≈ 22,000 Yen | ≈ 11,000 Yen |
7 ngày | - | - | ≈ 24,000 Yen | ≈ 12,000 Yen |
Flexible 4days | - | - | ≈ 22,000 Yen | ≈ 11,000 Yen |
c) JR West Pass.
Loại vé | Kanssai Area Pass | Sanyo Area Pass | ||
Thời hạn | Người lớn | Trẻ em | Người lớn | Trẻ em |
1 ngày | ≈ 2,200 Yen | ≈1,100 Yen | - | - |
2 ngày | ≈ 4,300 Yen | ≈ 2,150 Yen | - | - |
3 ngày | ≈ 5,300 Yen | ≈ 2,650 Yen | - | - |
4 ngày | ≈ 6,300 Yen | ≈ 3,150 Yen | - | - |
7 ngày | ≈ 19,000 yên | ≈9,500 Yên |
Và nhiều loại khác như: Kansai Wide Area, Kansai –Hiroshima Area, Hiroshima-Yamaguchi Area, Kansai –Hokuriku Area.
d) JR Kyushyu Pass
Thời hạn | Người lớn | Trẻ em |
3 ngày | ≈ 14,400 Yên | ≈ 7,200 Yên |
5 ngày | ≈ 17,490 Yên | ≈ 8,740 Yên |
Phía Bắc Kyushyu 3 ngày | ≈ 7,200 Yên | ≈ 3,600 Yên |
Ghi chú:
- Người lớn: được tính từ 12 tuổi trở lên.
- Các giá vé trên chỉ mang tính chất tham khảo (Vui lòng liên hệ Công ty JTB-TNT để biết giá chính xác tại thời điểm xuất vé)
- Trẻ em: được tính từ 6 đến 11 tuổi.
- Trẻ em dưới 6 tuổi: không phải mua vé nhưng sẽ không có ghế ngồi riêng mà phải ngồi chung với người lớn.
- Green Car: là loại vé Hạng Nhất .Green Car được thiết kế chỗ ngồi thoải mái, rộng rãi hơn và có phục vụ khăn và đồ uống trên một số tuyến.
- Ordinary Car: là loại vé hạng Tiêu chuẩn.
- Khu vực Kansai:sân bay Kansai, Osaka, Kyoto, Himeji, Nara, …
- Khu vực Sanyo: Hakata, Hiroshima, Okayama, Himeji, Shinkobe, Osaka, Kobe…
* Bạn đang sử dụng vé loại Ordinary Car khi muốn đổi qua loại Green Car thì sẽ phải trả thêm phụ thu phí. Giá phụ thu cần xác nhận với nhân viên tại quầy khi bạn muốn đổi.
4) Chú ý:
- Với vé Japan Rail Pass, bạn có thể sử dụng tất cả các phương tiện trong hệ thống chuyên chở của JR như: Shinkansen (bullet train), JR Bus, tàu điện của JR, ngoại trừ tàu cao tốc có tên “Nozomi” của tuyến Tokaido, Sanyo và phà JR Hakata đi Pusan (Hàn Quốc).
- Tên ghi trong vé phải trùng với tên trong hộ chiếu.
- Tỉ giá qui đổi ra tiền USD và tiền Đồng Việt Nam được áp dụng theo qui định của Công ty JTB-TNT tùy theo thời điểm xuất vé.
* Ghi chú:
- Tuyến Sanyo bao gồm: Hakata, Hiroshima, Okayama, Himeji, Shinkobe, Osaka, Kobe, sân bay Kansai.
- Tuyến Tokaido bao gồm: Tokyo, Nagoya, Shizuoka, Kyoto và Shin Osaka.